Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Nguyễn Thị Hương
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Nguyễn Thị Hương", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_3_bai_cac_so_co_bon_chu_so_tiep_theo_nguy.ppt
Nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) - Nguyễn Thị Hương
- Xin chào mừng quí thầy cô cùng các em học sinh thân mến !
- PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP TAM KỲ TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG THIẾT KẾ BÀI DẠY Toán lớp 3 GIÁO VIÊN : NGUYỄN THỊ HƯƠNG ___NĂM HỌC 2008 – 20089 ___
- KIỂM TRA BÀI CŨ 2/ ViếtĐọc số các thích số: hợp 2700 vào; 5502 chỗ; chấm6001; :7010 a) 5715; 5716; ; ; b) 4000; 4001; ; ;
- Thứ sáu ngày 9 tháng 1năm 2009 Toán: CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ SỐ (tiếp theo) (S/96) Viết số thành tổng 52524552475247247477 = 5000 + 200 +40 + 7 9683 = 9000 + 600 + +80 3 33093095303095095955 == 3000 + 0 + 90 + 5 = 3000 + 90 + 5 7070 = 7000 + 0 + 70 + 0 = 7000 + 70 8102 = 8000 + 100 + 0 + 2 = 8000 + 100 + 2 6790 = 6000 + 700 + 90 + 0 = 6000 + 700 + 90 4400 = 4000 + 400 + 0 + 0 = 4000 + 400 2005 = 2000 + . 0 + 0 + 5 = 2000 + 5
- THỰC HÀNH
- Bài 1 : Viết các số (theo mẫu) a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999. Mẫu: 9731 = 9000 + 700 + 30 + 1 1952 = 1000 + 900 + 50 + 2 6845 = 6000 + 800 + 40 + 5 5757 = 5000 + 700 + 50 + 7 9999 = 9000 + 900 + 90 + 9
- Bài 1 : Viết các số (theo mẫu) a) 9731; 1952; 6845; 5757; 9999 b) 6006; 2002; 4700; 8010; 7508 Mẫu: 6006 = 6000 + 6 2002 = 2000 + 2 4700 = 4000 + 700 8010 = 8000 + 10 7508 = 7000 + 500 + 8
- Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu) a) 4000 + 500 + 60 + 7 8000 + 100 + 50 + 9 3000 + 600 + 10 + 2 5000 + 500 + 50 + 5 7000 + 900 + 90 + 9 Mẫu: 4000 + 500 + 60 + 7 = 4567 b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9 4000 + 400 + 4 2000 + 2
- Bài 2: Viết các tổng (theo mẫu) b) 9000 + 10 + 5 6000 + 10 + 2 5000 + 9 4000 + 400 + 4 2000 + 2 Mẫu: 9000 + 10 + 5 = 9015
- Bài 3: Viết số biết số đó gồm: a) Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị: 8555 b) Tám nghìn, năm trăm năm chục: 8550 c) Tám nghìn, năm trăm: 8500
- Bài 4: Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của60595857565554535251504948474645444342414039383736353433323130292827262524232221201918171615141312111009080706050403020100 mỗi số đều giống nhau.
- Bài 4: Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau. 1111 2222 3333 4444 5555 6666 9999 7777 8888
- Dặn dò Bài sau: SỐ 10 000 - LUYỆN TẬP